Có 2 kết quả:
弥封 mí fēng ㄇㄧˊ ㄈㄥ • 彌封 mí fēng ㄇㄧˊ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sign across the seal (as a precaution against fraud)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to sign across the seal (as a precaution against fraud)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0