Có 2 kết quả:

弥封 mí fēng ㄇㄧˊ ㄈㄥ彌封 mí fēng ㄇㄧˊ ㄈㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to sign across the seal (as a precaution against fraud)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to sign across the seal (as a precaution against fraud)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0